Ruby CLI Playground Online
Ruby CLI Online mô phỏng terminal trong browser, cho phép bạn test script, học cú pháp nhanh mà không cần cài đặt.
👨💻 Làm chủ Ruby qua các khóa học thực tế
Loading...
💡 Hướng Dẫn Cơ Bản Về Ruby Cho Người Mới Bắt Đầu
1. Khai Báo Biến và Hằng Số
Ruby là ngôn ngữ kiểu động. Hằng số bắt đầu bằng chữ cái viết hoa và không nên thay đổi.
x = 10
pi = 3.14
name = "Alice"
is_active = true
MAX_USERS = 100
APP_NAME = "CodeUtility"
2. Câu Điều Kiện (if / case)
Sử dụng if, elsif, else, hoặc case để điều khiển luồng.
x = 2
if x == 1
puts "One"
elsif x == 2
puts "Two"
else
puts "Other"
end
case x
when 1
puts "One"
when 2
puts "Two"
else
puts "Other"
end
3. Vòng Lặp
Sử dụng while, until, hoặc các bộ lặp như each.
i = 0
while i < 3
puts i
i += 1
end
[1, 2, 3].each do |n|
puts n
end
4. Mảng
Mảng lưu trữ danh sách các phần tử có thứ tự. Truy cập bằng chỉ số.
fruits = ["apple", "banana", "cherry"]
puts fruits[0]
puts fruits.length
5. Thao Tác Mảng
Sử dụng push, pop, slice, và reverse để làm việc với mảng.
fruits.push("kiwi")
fruits.pop
puts fruits[1..2]
puts fruits.reverse
# Hiểu mảng
squares = (1..5).map { |x| x * x }
puts squares
6. Nhập/Xuất Console
Sử dụng gets.chomp để đọc đầu vào và puts/print để xuất ra.
print "Nhập tên của bạn: "
name = gets.chomp
puts "Xin chào, #{name}"
7. Hàm
Định nghĩa hàm sử dụng def. Bạn có thể truyền tham số và trả về giá trị.
def greet(name)
"Xin chào, #{name}"
end
puts greet("Alice")
8. Hashes
Hashes là các cặp khóa-giá trị, giống như từ điển hoặc bản đồ.
person = { "name" => "Bob", "age" => 25 }
puts person["name"]
# Khóa biểu tượng
person = { name: "Alice", age: 30 }
puts person[:name]
9. Xử Lý Ngoại Lệ
Sử dụng begin-rescue-end để bắt ngoại lệ và xử lý lỗi một cách nhẹ nhàng.
begin
raise "Có lỗi xảy ra"
rescue => e
puts e.message
end
10. Nhập/Xuất Tệp
Đọc và ghi tệp sử dụng các phương thức File hoặc các lớp IO.
File.write("file.txt", "Hello File")
content = File.read("file.txt")
puts content
11. Thao Tác Chuỗi
Chuỗi trong Ruby hỗ trợ nhiều phương thức: length, gsub, split, v.v.
text = " Hello World "
puts text.strip
puts text.upcase
puts text.gsub("Hello", "Hi")
puts text.split
12. Lớp & Đối Tượng
Ruby là ngôn ngữ hoàn toàn hướng đối tượng. Sử dụng initialize để định nghĩa hàm khởi tạo.
class Person
def initialize(name)
@name = name
end
def greet
"Hi, I'm #{@name}"
end
end
p = Person.new("Alice")
puts p.greet
13. Tham Chiếu (Biến Đổi Đối Tượng)
Tất cả các biến giữ tham chiếu đến đối tượng. Thay đổi một đối tượng trong hàm sẽ ảnh hưởng đến bản gốc.
def modify(arr)
arr << "changed"
end
data = ["original"]
modify(data)
puts data.inspect # ["original", "changed"]